biểu
越南語
编辑發音
编辑- 北部方言(河內):
- 中部方言(順化):
- 南部方言(西貢):
釋義
编辑- 表格
- 仪表,仪器
- 表章
- 代表
- 告诉
组词
编辑- bài biểu 表章
- bảng biểu 报表
- biểu bì 表皮
- biểu cảm 表露感情
- biểu chương 表章,奏章
- biểu đạt 表达
- biểu diễn 表演 用公式或图形描述
- biểu đồ 图表
- biểu đồ đường cong tần suất 频率曲线图
- biểu đồ hoạt động 工作图
- biểu đồ phát triển sản xuất 生产进度表
- biểu đồ quá trình tác nghiệp 流程图 程序框图 操作程序图 生产过程图解
- biểu đồ tần suất 频率图 频数图
- biểu đồng tình 表示同情,表示赞同
- biểu dương ①表扬 ②示威
- biểu giá 价格表 价目表
- biểu hiện 表现
- biểu hiện lâm sàng 临床表现
- biểu hiệu 象征
- biểu kê khai 申报表
- biểu lộ 表露
- biểu mẫu 样表
- biểu mẫu thống kê 统计样表
- biểu ngữ 标语
- biểu quyết 表决
- biểu suất 表率
- biểu thị 表示
- biểu thị khí tin hiệu 信号表示器
- biểu thức 表式
- biểu thuế 税表
- biểu thuế đối ngoại chung 欧洲共同市场对外关税
- biểu thuế hiện hành 现行关税
- biểu thuế hiệp định 协定关税
- biểu thuế kép 双重关税
- biểu thuế lũy thoái 累退税表
- biểu thuế lũy tiến 累进税表
- biểu thuế nhập 海关进口货物明细表 进口税则 输入税表
- biểu thuế quan 关税税则 关税率
- biểu thuế theo giá 从价税率 按货价定税率
- biểu thuế xuất 出口商品目录 出口税率
- biểu tiến độ 进度表
- biểu tiến độ công trình 工程进度表
- biểu tình ①表情 ②游行,示威
- biểu tốc độ gió 风俗记录图 风力自记图
- biểu trưng 象征
- biểu tượng 表象,标志,标记
- biểu xích 表尺,标尺
- bóng đèn biểu thị 指示灯
- buổi biểu diễn văn nghệ 文艺演出
- cách biểu hiện 表现方法,表现手法
- chương trình biểu diễn 表演节目
- cổ phiếu phong vũ biểu 晴雨表股票
- cột biểu 华表
- đại biểu 代表
- đại biểu bàn hàng 销售代表
- đại biểu công xưởng 工厂的工人代表
- đại biểu đăng ký 登记代表
- đại biểu dự thính 列席代表
- đại hội biểu diễn 大会演 观摩大会
- đại hội đại biểu công nhân viên chức 职工代表大会
- dân biểu 民众代表(旧时民选机构代表)
- dạng bảng biểu 表格形式
- đèn biểu chí 标志灯
- điền biểu đăng ký 填登记表
- điện trở biểu kiến 视电阻
- đồ biểu 图表
- độ cao biểu kiến 视高度
- đoàn đại biểu 代表团
- đoàn đại biểu thương mại(cấp)chính phủ 政府贸易代表团
- giá biểu 价目表
- hàn thử biểu 寒暑表
- hàn thử biểu xăng-ti-grat 摄氏表
- lối biểu hiện 表现方法,表现手法
- mẫu biểu 表格 样式
- mô biểu 模表
- nhiệt biểu 温度计
- những đại biểu đến dự hội 与会代表
- niên biểu 年表 手表
- phân loại biểu thuế hải quan 海关税则目录
- phát biểu 发表 发表意见 发言 讲话
- phong vũ biểu 风雨表 晴雨表
- phong vũ biểu kinh doanh 营业晴雨表
- phương pháp kiểm tra đánh giá mạng lưới bằng biểu đồ 图解网络评核法
- quyền biểu quyết 表决权
- quyền đại biểu song trùng 双重代表权
- sắc thái biểu cảm của từ 词的感情色彩
- tác phẩm tiêu biểu 代表作
- thời gian biểu 时间表
- thời gian biểu thanh toán 付款时间表
- thời khắc biểu 时刻表
- thời khóa biểu 课程表
- thuế biểu 税率表
- tiêu biểu 代表 表示 表现 体现 标志 意味 象征
- tiêu ngữ = biểu ngữ 标语
- tộc biểu 家族的代表
- tổng biểu 总表 综合表