喃字
- 唂:cốc, cóc
- 﨏:góc, cốc
- 𣫂:cốc
- 榖:cốc
- 毂:cốc
- 𧮫:cốc
- 谷:góc, cốc, lộc, hốc, cóc
- 吿:cáu, cáo, cốc
- 穀:cốc
- 轂:cốc
- 告:kiếu, cáu, cáo, cốc
- 𤭏:cốc
- 鵒:dục, cốc
- 梏:gốc, cốc, gáo
- 角:giốc, dạc, chác, giác, góc, cốc
- 鵠:hộc, cốc
- 𤥫:cốc
- 峪:dục, dụ, cốc
- 濲:cốc
- 𪁵:cốc
- 𪁴:cốc
- 牿:cốc
{{越参|cóc|cọc|cốc|cộc||}
|}
- 敲
- 叩
- 磕打
- 杯子
- 谷
- 山谷
- 小乌鸦
- 焦煤