首页
随机
登录
设置
立即捐款
如果本站对您有所助益,不妨现在就考虑捐款。
关于维基词典
免责声明
搜索
chừng
语言
监视本页
编辑
越南語
编辑
發音
编辑
北部方言(河內):
[t̠ɕɨ̞̠ŋ˨˩]
中部方言(順化):
[t̠ɕɨ̞̠ŋ˧˧]
南部方言(西貢):
[c̻ɨ̞̠ŋ˨˩]
喃字
澄
:
chừng
,
xừng
,
trừng
懧
:
chừng
,
nạnh
,
nịnh
,
ninh
證
:
chừng
,
chứng
,
chững
,
chống
懲
:
chừng
,
rưng
,
trừng
,
sắm
蒸
:
chừng
,
chưng
:
chừng
烝
:
chừng
,
chứng
,
chưng
証
:
chừng
,
chứng
,
chững
,
chống
相似國語字
chung
chưng
chứng
chúng
chững
chủng
chửng
chùng
chừng
chựng
釋義
编辑
汉字:証 蒸 懧 懲 證 烝 澄
限度
大约,约莫
大概,也许