首页
随机
登录
设置
资助
关于维基词典
免责声明
搜索
chứng
语言
监视本页
编辑
越南語
编辑
發音
编辑
北部方言(河內):
[ṯɕɨ̞̠ŋ˧ˀ˦]
invalid IPA characters (ṯ)
中部方言(順化):
[ṯɕɨ̞̠ŋ˦˥]
invalid IPA characters (ṯ)
南部方言(西貢):
[c̻ɨ̞̠ŋ˦ˀ˥]
漢越音
证
:
chứng
癥
:
chứng
,
chưng
,
trưng
㡧
:
chứng
,
tránh
症
:
chứng
,
chưng
,
trưng
證
:
chứng
䥌
:
chứng
烝
:
chứng
,
chưng
証
:
chứng
(常用字)
證
:
chứng
烝
:
chứng
,
chưng
証
:
chứng
症
:
chứng
喃字
证
:
chứng
癥
:
chứng
,
chưng
,
trưng
症
:
trứng
,
chứng
,
chấng
證
:
chừng
,
chứng
,
chững
,
chống
瘴
:
chứng
,
chướng
烝
:
chừng
,
chứng
,
chưng
証
:
chừng
,
chứng
,
chững
,
chống
相似國語字
chung
chưng
chứng
chúng
chững
chủng
chửng
chùng
chừng
chựng
釋義
编辑
汉字:㡧 证 証 症 䥌 證 癥 烝 瘴
证据,凭据,证明,昭鉴
病症