首页
随机
登录
设置
资助
关于维基词典
免责声明
搜索
nói
语言
监视本页
编辑
參見:
noi
、
nỏi
、
nổi
和
nồi
目录
1
越南語
1.1
發音
1.2
動詞
1.2.1
派生詞彙
越南語
编辑
發音
编辑
(
河內
)
IPA
(
幫助
)
:
[nɔj˧˦]
(
順化
)
IPA
(
幫助
)
:
[nɔj˨˩˦]
(
胡志明市
)
IPA
(
幫助
)
:
[nɔj˦˥]
音頻
(
文檔
)
動詞
编辑
nói
(
内
,
呐
,
訥
)
說
,
講
,
告訴
派生詞彙
编辑
派生詞
ăn nói
câu nói
giọng nói
ít nói
nói chuyện
nói năng
nói riêng