首页
随机
登录
设置
资助
关于维基词典
免责声明
搜索
đạo
语言
监视
编辑
越南语
编辑
发音
编辑
北部方言(河内):
[ˀɗaːw˧ˀ˨ʔ]
中部方言(顺化):
[ˀɗaːw˨ˀ˨ʔ]
南部方言(西贡):
[ˀɗaːw˨ˀ˧ʔ]
汉越音
蹈
:
đạo
翿
:
đạo
纛
:
đạo
稻
:
đạo
盗
:
đạo
盗
:
đạo
导
:
đạo
导
:
đạo
道
:
đạo
,
đáo
(常用字)
纛
:
đạo
蹈
:
đạo
导
:
đạo
道
:
đạo
,
đáo
稻
:
đạo
盗
:
đạo
翿
:
đạo
喃字
纛
:
đạo
檤
:
đạo
,
gạo
敦
:
rủn
,
đạo
,
đôn
,
đôi
,
xôn
,
điêu
,
đon
,
run
,
gion
,
xun
,
don
,
dôn
,
giôn
,
ton
,
đùn
,
đồn
,
dun
,
giun
蹈
:
dạo
,
đạo
道
:
dạo
,
đạo
,
nhạo
导
:
dạo
,
đạo
盗
:
đạo
噵
:
đạo
衟
:
đạo
盗
:
đạo
衜
:
đạo
稻
:
đạo
,
gạo
酬
:
đạo
,
thù
导
:
đạo
翿
:
đạo
User:Wjcd/paro/dao
释义
编辑
汉字:檤 纛 盗 酬 衜 翿 敦 𧘀 焘 蹈 𧗞 䵚 噵 导 𧗟 𨕥 酬 道 导 盗 蕥 稻 犹 䆃 衟 𧘄
道,路