首页
随机
登录
设置
资助
关于维基词典
免责声明
搜索
đảo
语言
监视
编辑
越南语
编辑
发音
编辑
北部方言(河内):
[ˀɗaːw˧˩]
中部方言(顺化):
[ˀɗaːw˧˩]
南部方言(西贡):
[ˀɗaːw˨˦]
汉越音
岛
:
đảo
禂
:
đảo
捣
:
đảo
嶋
:
đảo
嶌
:
đảo
𢶑
:
đảo
倒
:
đảo
,
đáo
捣
:
đảo
焘
:
đảo
,
đào
岛
:
đảo
隝
:
đảo
梼
:
đảo
,
đào
祷
:
đảo
㨶
:
đảo
姣
:
hào
,
đảo
,
giao
,
giảo
卣
:
dữu
,
đảo
忑
:
thắc
,
đảo
,
đào
,
thức
壔
:
đảo
捣
:
đảo
帱
:
đảo
,
đào
,
trù
捯
:
đảo
祳
:
đảo
,
chấn
祷
:
đảo
岛
:
đảo
燽
:
đảo
焘
:
đảo
,
đạo
,
đào
(常用字)
捣
:
đảo
祷
:
đảo
倒
:
đảo
壔
:
đảo
捣
:
đảo
岛
:
đảo
岛
:
đảo
焘
:
đảo
喃字
祷
:
đảo
捣
:
đảo
禂
:
đảo
捣
:
đảo
隝
:
đảo
嶋
:
đảo
嶌
:
đảo
捯
:
đảo
忑
:
đảo
,
thắc
倒
:
đảo
,
đáo
壔
:
đảo
捣
:
đẽo
,
đảo
,
đểu
岛
:
đảo
,
láo
祷
:
đảo
焘
:
đảo
岛
:
đảo
燽
:
đảo
焘
:
đảo
相似国语字
dao
đao
đạo
dạo
đáo
dáo
đảo
dào
đào
释义
编辑
汉字:倒 捣 隝 卣 岛 捯 捣 祷 姣 岛 忑 焘 捣 焘 嶋 禂 㨶 岛 𢶑 帱 嶌 梼 祷 壔 燽 祳
岛,岛屿
祈祷