Cộng hoà Dân chủ Nhân dân Triều Tiên
越南语 编辑
其他形式 编辑
词源 编辑
源自 cộng hoà (“共和(国)”) + dân chủ (“民主”) + nhân dân (“人民”) + Triều Tiên (“朝鲜”),仿译自朝鲜语 조선민주주의인민공화국 (Joseonminjujuuiinmin'gonghwaguk)(汉字语:朝鮮民主主義人民共和國 (Triều Tiên Dân chủ Chủ nghĩa Nhân dân Cộng hoà quốc))。
发音 编辑
- (河内)IPA(帮助):[kəwŋ͡m˧˨ʔ hwaː˨˩ zən˧˧ t͡ɕu˧˩ ɲən˧˧ zən˧˧ t͡ɕiəw˨˩ tiən˧˧]
- (顺化)IPA(帮助):[kəwŋ͡m˨˩ʔ hwaː˦˩ jəŋ˧˧ t͡ɕʊw˧˨ ɲəŋ˧˧ jəŋ˧˧ ʈiw˦˩ tiəŋ˧˧]
- (胡志明市)IPA(帮助):[kəwŋ͡m˨˩˨ waː˨˩ jəŋ˧˧ cʊw˨˩˦ ɲəŋ˧˧ jəŋ˧˧ ʈiw˨˩ tiəŋ˧˧]
专有名词 编辑
Cộng hoà Dân chủ Nhân dân Triều Tiên (共和民主人民朝鮮)
- 朝鲜民主主义人民共和国(国家名,位于东亚)
用法说明 编辑
- 新闻节目通常使用这个长名称,而不是其他非正式的名称,如 Triều Tiên (“朝鲜”)、 Bắc Triều Tiên (“北朝鲜”) 等。其首都 Bình Nhưỡng (“平壤”) 也用来指该国政府。