Cộng hoà Dân chủ Nhân dân Triều Tiên

越南語

编辑

其他形式

编辑

詞源

编辑

源自 cộng hoà (共和(國)) +‎ dân chủ (民主) +‎ nhân dân (人民) +‎ Triều Tiên (朝鮮)仿譯朝鮮語 조선민주주의인민공화국 (Joseonminjujuuiinmin'gonghwaguk)(漢字語:朝鮮民主主義人民共和國 (Triều Tiên Dân chủ Chủ nghĩa Nhân dân Cộng hoà quốc))。

發音

编辑

專有名詞

编辑

Cộng hoà Dân chủ Nhân dân Triều Tiên (共和民主人民朝鮮)

  1. 朝鮮民主主義人民共和國(國家名,位於東亞

用法說明

编辑

參見

编辑