首页
随机
登录
设置
资助
关于维基词典
免责声明
搜索
分类
:
有古旧词义的越南语词
语言
监视
编辑
编辑分类数据
最近更改
分类
»
所有语言
»
越南语
»
依应用分类的词
»
有古旧词义的词
不再普遍使用,但在旧文献中仍可见到的越南语词,有时仍用于产生特殊效果。
分类“有古旧词义的越南语词”中的页面
以下22个页面属于本分类,共22个页面。
B
bất nhược
C
Chân Lạp
D
đăm
đoạn đầu đài
G
giờ Dần
giờ Dậu
giờ Hợi
giờ Mão
giờ Mùi
giờ Ngọ
giờ Sửu
giờ Thân
giờ Thìn
giờ Tí
giờ Tị
giờ Tuất
K
kinh sư
N
nga
ngục tốt
P
phiếm xưng
Q
quốc hồn
V
văn tự