Hội đồng Bảo an Liên Hiệp Quốc

越南语

编辑

词源

编辑

源自 hội đồng +‎ bảo an +‎ Liên Hiệp Quốc

发音

编辑

专有名词

编辑

Hội đồng Bảo an Liên Hiệp Quốc

  1. 联合国安全理事会联合国安理会