越南语 编辑

其他形式 编辑

词源 编辑

汉越词,来自玉皇,包含,源自汉语 玉皇 (yùhuáng)

发音 编辑

专有名词 编辑

Ngọc Hoàng

  1. (中国神话民间传说) 玉皇玉皇上帝,道教神界统治者
    近义词: Ngọc ĐếNgọc Hoàng Thượng ĐếNgọc Hoàng Đại Đế
    • 2016, Táo Quân 2016 [Kitchen Gods 2016], 角色 Nam Tào(Xuân Bắc):
      A-lô. Thái Bạch Kim Tinh đấy hả ? Ờ. Đây là vấn đề nhạy cảm. Ngọc Hoàng đã chỉ đạo rồi. Phải chờ các Táo đã. Đúng rồi, các Táo biểu quyết thông qua. Phải bí mật đấy nhá.
      嗨啰?那是太白金星吗?是的。这是个微妙的问题。玉皇已经吩咐了。我们得等灶神。是的,他们将进行投票。这是机密。
    • 2022, “Sức hấp dẫn của truyện kể [The Appeal of Stories]”, 出自 Ngữ văn 10 [Vietnamese 10],页号 12:
      Không hiểu sau đó rồi vị thần ấy chết hay sống, hay là trở thành Ngọc Hoàng. Việc đó không thấy dân gian kể đến. Nhưng chắc rằng cũng cách khoảng thời gian ấy không lâu có một vị thần tên là Ngọc Hoàng hay ông Trời cai quản cai quản tất cả mọi việc trên trời dưới đất.
      不清楚这位神是活着还是死了,或是成为了玉皇。民间传说对此没有更多细节。但有一点是肯定的,在那之后不久,有一位神,名叫玉皇,或者说天公,他掌管着宇宙间的万物。