模板:List:earthly branches/vi

(地支) Địa Chi; /, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tị/Tỵ, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, Hợi (Category: 越南语 地支)


以下的文档{{list doc}}自动生成。


本模板为关于earthly branches的越南语列表。

使用:

* {{List:earthly branches/vi}}

此列表包含所有语言与文字系统

编辑