越南语

编辑

组成

编辑
báo hiệu報效 報號

发音

编辑
  • 北部方言(河内):
  • 中部方言(顺化):
  • 南部方言(西贡):

释义

编辑
  1. 報號] 预示,信号,迹象,预兆
    Phải chăng lời tuyên bố này báo hiệu rằng tình hình sẽ khả quan hơn? 宣布这个消息是意味着情况会变好吗?