首页
随机
登录
设置
资助
关于维基词典
免责声明
搜索
càng
语言
监视
编辑
越南语
编辑
发音
编辑
北部方言(河内):
[kaːŋ˨˩]
中部方言(顺化):
[kaːŋ˧˧]
南部方言(西贡):
[kaːŋ˨˩]
喃字
强
:
cường
,
cương
,
càng
强
:
cường
,
ngượng
,
cưỡng
,
gương
,
gượng
,
càng
:
càng
强
:
cượng
,
cướng
,
gắng
,
cường
,
gàn
,
ngượng
,
cưỡng
,
gương
,
gượng
,
gàng
,
càng
干
:
càn
,
cạn
,
kiền
,
khan
,
can
,
gàn
,
kìn
,
càng
相似国语字
cang
căng
càng
cẳng
cáng
cắng
cảng
câng
释义
编辑
更加
倍加
辕
螯