汉越音
- 搁:các
- 斠:các, giác, dác
- 阁:các
- 斢:các, dác
- 馘:các, quắc, hức
- 各:các
- 铬:các, lạc
- 硋:các, ngại, lạc
- 格:hiệu, các, cách
- 硌:các, lạc
- 搁:các, cách
- 胳:các, lạc, cách, ca
- 袼:các
- 榷:các, giác, thôi, xác
- 茖:các
- 阁:các
- 铬:các, lạc
- 詻:ngạch, ách, các
- 格:các, cách
- 阁:cáp, hiệp, các, hợp, hạp
(常用字)
喃字
- 搁:các, gác
- 斠:các, giác, dác
- 挃:chơi, các, chọi, trất, chới
- 斢:các, dác
- 各:gặc, các, gạc, cắc, gật, gác
- 阁:các, gác
- 格:khác, rắc, các, gạt, gạc, cách, gác
- 铬:lạc, các
- 搁:các, gác
- 胳:lạc, lặc, cặc, các, cách
- 榷:xác, các, giác, dác
- 阁:các, gác
- 铬:lạc, các
- 袼:các
- 阁:hạp, cáp, các, hợp, hiệp
- 各
- 辈
- -们
- 贴加
- 楼阁
- 卡片
- 证件
- 地图