汉越音
- 粳:canh, ngạnh, cánh
- 更:canh, cánh
- 梗:cạnh, cảnh, ngạnh, cánh
- 䌹:quynh, quýnh, cánh
- 哽:cảnh, ngạnh, cánh
- 竟:cảnh, cánh
- 鲠:ngạnh, cánh
(常用字)
喃字
- 梗:ngáng, ngánh, cảnh, cánh, ngạnh, chành, ngành, gánh, ghềnh, nhánh, nhành, cạnh, cành
- 鲠:cánh, ngạnh
- 哽:cảnh, cánh, ngạnh, nghẹn
- 竟:cảnh, cánh, cạnh
- 鲠:cánh, ngạnh
- 翅膀
- 臂膀
- 翼状物
- 羽翼