斐济语
汉越音
- 喀:lạc, khách, ca
- 钃:chúc, ca
- 钆:ca
- 袈:già, ca, cà
- 玍:ca
- 歌:ca
- 嘎:kiết, ca
- 咔:ca, lộng
- 咖:gia, già, ca, cà
- 鴚:ca
- 渮:ca
- 诃:kha, ha, ca
- 伽:gia, già, ca
- 牁:ca
- 轧:yết, loát, ca, trát
- 歌:ca
- 钆:cát, ca
- 滒:ca
- 擖:khát, ca
- 卡:tạp, sá, khải, ca
- 哥:kha, ca
- 轧:yết, loát, ca
- 迦:gia, già, ca, cà
- 旮:húc, ca
- 胳:các, lạc, cách, ca
- 哿:cả, gia, khả, ca
(常用字)
喃字
- 渮:ca
- 喀:lạc, khách, ca
- 鴚:ca
- 哥:kha, ca
- 𤔄:kha, ca
- 轧:loát, ca, yết
- 迦:cà, dà, ca, già
- 袈:cà, ca
- 轧:loát, ca, yết
- 歌:ca
- :ca
- 歌曲
- 唱歌
- 班
- 场合
- 茶缸