汉越音
- 薅:hao, cao
- 嚆:hao, cao
- 皋:hao, cao, hạo
- 㰏:cao
- 咎:cao, cữu
- 皋:cao
- 羔:cao
- 高:cao
- 鼛:cao
- 皞:hao, cao, hạo
- 𦒢:cao
- 窑:cao, dao, diêu
- 糕:cao, tố
- 蒿:hao, cao
- 藁:cao, cảo
- 槁:cao, cảo
- 桥:kiếu, kiều, kiểu, cao, khiêu, lương
- 翱:cao
- 髙:cao
- 掸:cao, đạn, đàm, thám
- 糕:cao
- 槔:cao, ác
- 槸:nghệ, niết, cao
- 篙:cao
- 桥:kiếu, kiều, kiểu, cao, khiêu
- 櫜:cao
- 膏:cao, cáo
- 嗥:hào, tạo, cao
- 睾:cao, trạch, đố, nhiếp, dịch
- 皋:cao
- 臮:cao, kí, ký
- 翱:cao, ngao
- 槔:cao
- 哔:cao, tất
- 槔:cao
- 筸:cao, can
- 翺:cao
- 睾:cao, trạch, đố, nhiếp, dịch
(常用字)
喃字
- 熇:cao, hốc
- 皋:hao, cau, cao
- 膏:cao, cáo
- 咎:cao, cữu
- 皋:cau, cao
- 羔:cao
- :cao
- 鼛:cao
- 糕:cao
- 藁:cảo, cao, kiểu
- 槁:cảo, cao
- 髙:cao, sào
- 糕:cao
- 槔:cau, cao
- 篙:cao, sào, gàu, gầu
- 高:cao, sào
- 櫜:cao
- 𥢐:cau, cao
- 睾:dịch, cao
- 皋:cau, cao
- 臮:cao, ký
- 翱:cao
- 槔:cau, cao
- 槔:cau, cao, gàu, gạo
- 睾:cao
- 高耸
- 高度
- 高手
- 高昂
- 膏