汉越音
- 鸀:chúc
- 瘃:chúc
- 钃:chúc, ca
- 欘:chúc
- 爥:chúc
- 瞩:chúc
- 嘱:chúc
- 镯:chúc, nang, chạc, trạc, trọc
- 馵:chúc, chú
- 斸:chúc, trục
- 鬻:chử, chúc, dục
- 蠾:chúc
- 铸:chúc, chú
(常用字)
喃字
- 鸀:chúc
- 瘃:chúc
- 钃:chúc
- 欘:chúc
- 爥:chúc, luộc
- 瞩:chúc
- 木:mọc, móc, chúc, mốc, mộc, mục
- 妯:chục, chúc, trục, dâu, trừu, chưu
- 嘱:chúc
- :chúc
- 鬻:chúc, dục
- 蠾:chúc, thục
- 𨃷:chúc
- 嘱:chúc
- 粥:chúc, dục, cháo
- 烛:chúc
- 瞩:chúc
- 祝:chúc, giốc, dốc, gióc, chuốc, chọc, chóc, chú, chốc
- 灟:chúc, luộc
- 属:chúc, thuộc
- 烛:chúc, đuốc
- 属:chúc, thuộc, chủ, chuộc
- 柷:chúc
- 俼:chúc
汉字:属 瘃 镯 嘱 铸 属 蠾 爥 钃 馵 祝 粥 𨃷 嘱 灟 曯 俼 妯 瞩 鸀 鬻 柷 欘 烛 木 瞩 斸 烛
- 祝贺,祝福
- 掉,垂坠
- 偏重