chủ nghĩa đế quốc

越南语 编辑

chủ nghĩa đế quốc在越南语维基百科上的资料

词源 编辑

chủ nghĩa (教义主义) +‎ đế quốc (帝国)仿译汉语 帝國主義帝国主义 (đế quốc chủ nghĩa)

发音 编辑

名词 编辑

chủ nghĩa đế quốc (主義帝國)

  1. 帝国主义

近义词 编辑