chủ nghĩa tư bản

越南语

编辑

词源

编辑

chủ nghĩa (主义) +‎ tư bản (资本)仿译汉语 資本主義资本主义 (tư bản chủ nghĩa)

发音

编辑

名词

编辑

chủ nghĩa tư bản (主義資本)

  1. 资本主义

同义词

编辑

另见

编辑