越南语

编辑

词源

编辑

源自 chữ () +‎ thập ()。比较汉越词 thập tự

发音

编辑

名词

编辑

chữ thập (𡨸十)

  1. 十字(几何符号)
    Đá Chữ Thập là đối tượng tranh chấp giữa Việt Nam, Đài Loan, Philippines và Trung Quốc.
    十字(中国:永暑礁是越南、台湾、菲律宾和中国之间争端的对象。

近义词

编辑

下位词

编辑