汉越音
- 躬:cung
- 宫:cung
- 肱:cung, quăng
- 躬:cung
- 厷:cung, quăng
- 舼:cung
- 筇:cung, cùng
- 蛩:cung, cùng, củng
- 跫:cung, cùng, củng
- 恭:cung
- 蛬:cung
- 共:cộng, cung, củng
- 龚:cung, gong, củng, công
(常用字)
喃字
- 肱:cung, quăn, quăng
- 躬:cung
- 厷:cung, quăng
- 舼:cung
- 筇:cung
- 工:cung, cuông, trong, cong, gồng, côông, công
- 蛩:cung, cùng, củng
- 跫:cung, củng
- 恭:cung
- 卬:cung, ngàng, ngang
- 空:cung, không, khỏng, khống, khung
- 龚:cung, công
- 弓
- 弧
- 宫殿
- 供给
- 招供