首页
随机
登录
设置
资助
关于维基词典
免责声明
搜索
dã
语言
监视
编辑
越南语
编辑
发音
编辑
北部方言(河内):
[z̻aː˦ˀ˥]
中部方言(顺化):
[jaː˧˩]
南部方言(西贡):
[jaː˨˦]
汉越音
墅
:
dã
,
thự
野
:
dã
野
:
dã
㙒
:
dã
冶
:
dã
野
:
dã
也
:
dã
(常用字)
冶
:
dã
野
:
dã
也
:
dã
野
:
dã
喃字
墅
:
dã
,
thự
野
:
dã
泻
:
tả
,
tã
,
dã
啫
:
trả
,
dã
,
dạ
,
dỡ
,
chả
,
giã
,
nhả
,
giở
,
giỡ
㐌
:
dã
,
đà
,
đã
,
đỡ
野
:
dã
,
giã
,
nhả
蛇
:
sá
,
di
,
dã
,
xà
吔
:
rã
,
dã
,
dà
,
đã
,
giã
,
nhả
冶
:
dã
者
:
trả
,
dã
,
giả
忚
:
dã
野
:
dã
也
:
rã
,
rả
,
dã
,
dạ
,
giã
相似国语字
da
dạ
đã
dà
đa
đá
dã
đà
đạ
dá
đả
释义
编辑
汉字:也 墅 泻 吔 啫 野 冶 野 者 忚 㙒 㐌 蛇 野
消解,解除
田野