首页
随机
登录
设置
资助
关于维基词典
免责声明
搜索
dộng
语言
监视
编辑
越南语
编辑
发音
编辑
北部方言(河内):
[z̻ɜwŋ͡m˧ˀ˨ʔ]
中部方言(顺化):
[jɜwŋ͡m˨ˀ˨ʔ]
南部方言(西贡):
[jɜwŋ͡m˨ˀ˧ʔ]
喃字
用
:
dụng
,
dộng
,
rụng
,
đụng
,
vùng
,
rùng
,
dòng
,
giùn
,
giùm
,
giùng
,
dùng
𧊊
:
dộng
,
dũng
,
nhộng
涌
:
dộng
,
rụng
,
dũng
洞
:
đùng
,
dộng
,
động
,
đọng
,
dọng
,
dỗng
,
đỗng
相似国语字
dong
dóng
dộng
dõng
dỗng
dỏng
dông
dòng
dọng
释义
编辑
汉字:用 𧊊 洞 涌
猛墩
蛹
上奏