汉越音
- 吁:dụ, vu, hu
- 唀:dụ
- 愈:dụ, dũ
- 愈:dụ, dũ
- 芋:dụ, vu, hu
- 芌:dụ, vu, hu
- 谕:dụ
- 诱:dụ
- 龥:dụ
- 龤:dụ, hài
- 喩:dụ, du
- 𣈯:dụ
(常用字)
喃字
- 吁:vù, vo, vu, dụ, dự, hu, hù
- 唀:thấu, dụ
- 龥:dụ
- 喩:du, dụ
- 芋:vu, dụ, hu, khoai
- 峪:dục, dụ, cốc
- 谕:dụ
- 芌:vu, dụ, hu, khoai
- 谕:dụ
- 诱:dụ
- 吁:dụ, hu
- 裕:dụ, dịu
- 蓣:dụ, dự, dựa, nhựa
- 犹:do, dụ
- 诱:dũ, dủ, dụ, dỗ
- 喻:dẩu, rủ, dẫu, du, dù, dầu, dủ, dụ, dỗ, giộ, nhủ
- 竽:vu, dụ
汉字:𣈯 蓣 裕 诱 吁 蓣 喻 芋 峪 喩 愈 谕 愈 竽 龤 吁 诱 龥 谕 愈 芌 唀 㕗 犹 鋊
- 诱导
- 引诱
- 谕