首页
随机
登录
设置
资助
关于维基词典
免责声明
搜索
dụng
语言
监视
编辑
越南语
编辑
发音
编辑
北部方言(河内):
[z̻uwŋ͡m˧ˀ˨ʔ]
中部方言(顺化):
[juwŋ͡m˨ˀ˨ʔ]
南部方言(西贡):
[juwŋ͡m˨ˀ˧ʔ]
汉越音
甩
:
sủy
,
suất
,
dụng
,
súy
用
:
dụng
佣
:
dụng
,
dong
,
dung
瀜
:
dụng
,
dong
,
dung
滆
:
dụng
,
lịch
,
hách
(常用字)
用
:
dụng
喃字
甩
:
dụng
,
suý
,
soải
用
:
dụng
,
dộng
,
rụng
,
đụng
,
vùng
,
rùng
,
dòng
,
giùn
,
giùm
,
giùng
,
dùng
佣
:
dụng
,
dung
,
nhúng
瀜
:
dụng
相似国语字
dung
dụng
dựng
dúng
dửng
dũng
dừng
dùng
dưng
释义
编辑
汉字:佣 滆 用 甩 瀜
用于,使用
刀背