喃字
- 吁:vù, vo, vu, dụ, dự, hu, hù
- 礜:xác, dự
- 与:trở, dữ, dự, dư
- 悇:dơ, dự
- 滪:dự, dựa, nhựa
- 誉:dự
- 豫:dự, tạ
- 悆:dự
- 与:đử, dữ, dự
- 预:rợ, dứa, dứ, dự, dựa, nhựa, nhứ
- 蓣:dụ, dự, dựa, nhựa
- 穥:dự
- 誉:dự, dư
- 屿:tự, dữ, dự, dư
- 预:dự
汉字:蓣 屿 滪 与 预 予 蓣 与 悇 鲈 穥 誉 礜 誉 吁 豫 预 悆 滪
- 牵连,干连
- 参加,出席
- 预料