汉越音
- 艳:diệm, diễm, diêm
- 盐:diễm, loan, diêm
- 塥:cách, diêm
- 檐:thiềm, diêm
- 檐:thiềm, diêm
- 𪉩:diêm
- 阽:điếm, tập, diêm
- 芫:nguyên, diêm
- 闫:diêm
- 壏:hám, diêm
(常用字)
喃字
- 艳:rườm, diêm, diệm, diễm, dém, giếm
- 檐:rèm, diêm, thiềm
- 焰:yêm, diêm, diệm, dim, diễm
- 塩:diêm
- 盐:diêm, diễm
- 闫:diêm
- 闫:diêm
- 焯:chao, diêm, trác, chước
汉字:爓 櫩 阎 壏 檐 盐 阎 塥 盐 焯 芫 塩 蒝 艳 𪉩 阽 闫 檐 焰 闫 壛
- 火柴
- 盐
- 阎罗