越南语

编辑

词源

编辑

源自 giếng () +‎ trời (天空)。对照汉语 天井 (tiānjǐng)日语 天井 (tenjō, 天花板)

发音

编辑

名词

编辑

(量词 cáigiếng trời

  1. (建筑学) 天井