首页
随机
登录
设置
资助
关于维基词典
免责声明
搜索
nhất
语言
监视
编辑
越南语
编辑
读音
编辑
北部方言(河内):
[ɲɜʔt̚˧ˀ˦]
中部方言(顺化):
[ɲɜʔk̚˦˥]
南部方言(西贡):
[ɲ̻ɜʔk̚˦ˀ˥]
汉越音
〡
:
nhất
一
:
nhất
,
nhứt
壱
:
nhất
壹
:
nhất
壹
:
nhất
(常用字)
壹
:
nhất
一
:
nhất
壹
:
nhất
喃字
壱
:
nhất
一
:
nhất
,
nhứt
,
nhắt
壹
:
nhất
,
nhứt
壹
:
nhất
,
nhứt
相似国语字
nhat
nhảt
nhát
nhăt
nhẳt
nhằt
nhât
nhẩt
nhầt
nhàt
nhãt
nhạt
nhắt
nhẵt
nhặt
nhất
nhẫt
nhật
释义
编辑
汉字:壹 壱 一 〡 壹
[
一
] 一,第一,顶,最