喃字
- 蜅:phủ, bò, bọ
- 莆:phủ, bo
- 紑:phủ
- 𫖯:phủ
- 殕:phủ, phẫu
- 抚:phủ
- 府:phủ
- :phủ, vũ
- 簠:phủ
- 弣:phủ
- 吥:phủ
- 斧:phủ, búa
- 否:phủ, bỉ, bí, bĩ
- 抚:vồ, vỗ, phủ, dỗ, mô
- 覆:phủ, phức, phú, phúc
- 脯:phủ, bô, bo
- 㤳:phủ, bẽ
- 釜:phủ
- 父:phủ, phụ
- 呒:vổ, vỗ, phủ, vô
- 釡:phủ, phẫu
- 拊:phủ, phụ
- 滏:phủ
- 腑:phủ
- 呒:phủ, vô
- 胕:phủ, phu
- 郙:phủ, phu
- 俛:phủ
- 釜:phủ, phẫu
- 庑:phủ, vũ, phũ, vu
- 俯:phủ
- 黼:phủ
- 烳:phủ
- 甫:phủ, bố, bô, bo
Template:越参/phu
汉字:呒 脯 咅 𫖯 斧 㓡 弣 簠 甫 胕 父 俛 俯 莆 䫍 蜅 否 烳 捬 紑 釜 呒 抚 拊 柎 㤳 庑 府 抚 釡 黼 𠀚 滏 殕 覆 吥 腑 䵾 䩉 釜 㖣 郙 不
- [府] 府
- 覆盖,遮盖,掩盖
- [斧] 斧
- [否] 否