汉越音
- 趁:sấn, kiềm
- 訠:sấn
- 哂:thẩn, sấn, sẩn, tây
- 矤:sấn
- 榇:thấn, quán, sấn
- 龀:sấn, sẫn, sận
- 䞋:sấn
- 儭:thân, sấn
- 榇:thân, thấn, quán, sấn
(常用字)
喃字
- 衬:sấn
- 矧:thẫn, thửng, thấn, sấn, thẩn
- 疢:sấn, sẩn
- 趁:xăn, nhảy, sấn
- 龀:sấn
- 闯:sấm, sấn
- 瀙:sấn
- 镇:chớn, giấn, chận, dấn, chắn, trớn, sấn, trấn, sán
- :sấn
汉字:趁 矤 儭 瀙 嚫 榇 衬 齓 疢 闯 哂 榇 衬 訠 矧 镇 龀 龀 趁 䞋
- 冲入,扑入,一股劲地