汉越音
- 并:tịnh, bính, tính, toán, tinh
- 瀞:tiêu, tĩnh, tịnh
- 傡:tịnh
- 并:tịnh, bính, tính, bạng, tinh
- 氢:khinh, tịnh, kinh
- 阱:tịnh, tỉnh
- 碰:tịnh, bính, binh, bánh
- 净:tịnh
- 净:tịnh
- 净:tịnh
- 㣏:tĩnh, tịnh
- 靓:tịnh
- 青:thanh, tịnh, thế
- 靖:tĩnh, tịnh
- 静:tĩnh, tịnh
- 靘:sảnh, tĩnh, tịnh
- 靓:tịnh
- 并:tịnh
- 静:tranh, tĩnh, tịnh
- 净:tịnh
- 并:tịnh, bính, tính, tinh
- 并:bình, tịnh, bính, tính, tinh
- 并:phanh, bình, tịnh, bính, tính, bạng, tinh
- 阱:truân, tịnh, tỉnh
- 碰:tịnh
- 㵾:sảnh, tịnh
(常用字)
喃字
- 傡:tịnh
- 净:tịnh, tĩnh
- 并:tinh, tính, tịnh, bính
- 净:tịnh, tĩnh, tạnh
- 并:tính, tịnh, bính, bạng
- 净:tịnh, tĩnh
- 靖:tịnh, tĩnh
- 阱:tỉnh, tịnh
- 并:tinh, tính, tịnh, bính
- 并:phanh, tinh, tính, tịnh, bính
- 并:tịnh
- 省:tểnh, tảnh, xển, sảnh, tỉnh, xỉnh, tịnh, xĩnh, tễnh
- 靓:tịnh
- 净:tịnh, gianh, tĩnh, tạnh
- 静:tịnh, tĩnh
汉字:净 并 静 阱 㣏 并 傡 并 并 靘 靓 氢 靓 净 阱 省 碰 靖 碰 瀞 青 净 静 并 㵾 并 净
- [淨] 净重
- [靜] 静
- [淨] 绝对,完全