汉越音
- 咀:trớ, chuỷ, chủy, chớ, tữ, tư, tứ, thư, chá
- 龃:trở, miễn, thư
- 趄:thư
- 暑:kiên, thư, thử
- 纾:thư
- 舒:thư
- 且:tồ, thư, thả
- 怚:tự, thư
- 耝:thư
- 蜡:lạp, trá, thư, chá, thự, trác
- 𦘠:thư
- 䶥:trở, thư
- 岨:thư
- 蛆:thư
- 沮:trở, tự, tư, thư, thứ
- 跐:thư, thử
- 疵:tỳ, tì, thư
- 疽:thư
- 映:ánh, thư
- 葅:thư
- 䳄:thư
- 砠:thư, thả
- 雌:thư
- 雎:sư, sồ, thư
- 姐:tả, thư
- 䋒:thư
- 狙:trớ, thư
- 罝:ta, tư, thư
- 龃:trở, chở, tra, thư, trát
- 恣:tứ, thư, thứ
- 睢:huy, tuy, duy, thư
- 书:thư
- 𪗱:trở, thư
- 苴:trạ, tô, tư, tra, thư, thỏ
- 菹:thư, trư
- 书:thư
- 纾:thư
- 杼:trứ, trị, trữ, trì, thư, thự, thữ
(常用字)
喃字
- 咀:vả, trớ, tư, thư, thở, chớ, thả, nhả
- 龃:thư
- 摅:sư, so, thư, lựa
- 疏:sơ, sớ, sờ, thư, thơ, xơ, sưa, xờ, thưa, sưởi
- 暑:thư, thử
- 纾:thư
- 舒:thư, thơ
- 且:vả, và, thư, vã, thả
- 葅:trư, thư
- 怚:tự, thư
- 趄:thư
- 砠:thư
- 岨:thư
- 沮:tự, tử, tư, thư
- 疽:thư
- 纾:thư
- 摅:thư
- 蛆:thư
- 菹:trư, thư
- 雌:thư
- 雎:sư, thư
- 姐:tả, thư, thơ
- 狙:trớ, thư
- 诅:trớ, trở, trù, thư, chú
- 龃:trở, tra, trát, thư, chở
- 诅:trớ, trở, thư, chú
- 恣:tứ, thư
- 睢:thư, tuy, huy
- 书:thư, thơ
- 苴:tư, tra, thư, thỏ
- 䧹:thư
- 书:thư, thơ
汉字:𦘠 狙 书 跐 䋒 砠 趄 耝 䶥 疵 疏 摅 摅 苴 蛆 纾 葅 咀 菹 沮 𪗱 杼 姐 怚 书 睢 雌 映 蜡 䧹 龃 诅 雎 龃 恣 岨 纾 暑 诅 且 罝 疽 舒 䳄
- [書] 书信,函件,书本
- [舒] 舒闲
- [姐] 姐
- 逗留
- [雌] 雌