首页
随机
登录
设置
资助
关于维基词典
免责声明
搜索
thượng
语言
监视
编辑
越南语
编辑
读音
编辑
北部方言(河内):
[tʰɨ̞̠ɜŋ˧ˀ˨ʔ]
中部方言(顺化):
[tʰɨ̞̠ɜŋ˨ˀ˨ʔ]
南部方言(西贡):
[tʰɨ̞̠ɜŋ˨ˀ˧ʔ]
汉越音
㐀
:
khâu
,
thượng
,
khưu
㠪
:
cự
,
thượng
丄
:
thượng
仩
:
thượng
,
thướng
上
:
thưởng
,
thượng
,
thướng
鞜
:
tháp
,
chưởng
,
thượng
妴
:
thượng
尚
:
thượng
尚
:
thượng
绱
:
chưởng
,
thượng
躺
:
thượng
,
thảng
𠄞
:
thượng
(常用字)
尚
:
thượng
上
:
thượng
,
thướng
喃字
丄
:
thượng
上
:
thưởng
,
thướng
,
thượng
绱
:
thượng
尚
:
thằng
,
chuộng
,
thượng
,
sượng
尚
:
thằng
,
chuộng
,
thượng
,
sượng
绱
:
chưởng
,
thượng
相似国语字
thuồng
thương
thường
thượng
thuổng
thướng
thưởng
释义
编辑
汉字:上 尚 仩 㐀 鞜 绱 丄 尚 绱 㠪 妴 𠄞 躺
[
上
] 上,上头
[
上
] 登,爬
[
上
] 高等
[
尚
] 尚