越南语

编辑

词源

编辑

汉越词,来自十分,包含

发音

编辑

形容词

编辑

thập phân

  1. (算术计算机) 十进制
    hệ (đếm) thập phân十进制系统
    số thập phân
    十进制数
    phần thập phân
    十进制数的小数部分

参见

编辑