首页
随机
登录
设置
资助
关于维基词典
免责声明
搜索
trường trung học
语言
监视
编辑
目录
1
越南语
1.1
发音
1.2
名词
1.2.1
相关词语
越南语
编辑
发音
编辑
(
河内
)
国际音标
(
帮助
)
:
[t͡ɕɨəŋ˨˩ t͡ɕʊwŋ͡m˧˧ hawk͡p̚˧˨ʔ]
(
顺化
)
国际音标
(
帮助
)
:
[ʈɨəŋ˦˩ ʈʊwŋ͡m˧˧ hawk͡p̚˨˩ʔ]
(
胡志明市
)
国际音标
(
帮助
)
:
[ʈɨəŋ˨˩ ʈʊwŋ͡m˧˧ hawk͡p̚˨˩˨]
名词
编辑
(量词
nhà
)
trường
trung
học
中学
相关词语
编辑
trường trung học cơ sở
trường trung học phổ thông