首頁
隨機
登入
設定
贊助
關於維基詞典
免責聲明
搜尋
đâu
語言
監視
編輯
越南語
編輯
發音
編輯
北部方言(河內):
[ˀɗɜw˧˧]
中部方言(順化):
[ˀɗɜw˧˥]
南部方言(西貢):
[ˀɗɜw˧˧]
漢越音
㿡
:
đâu
兠
:
đâu
丟
:
đâu
銩
:
đâu
銩
:
đâu
㨮
:
đâu
唗
:
khải
,
đâu
,
tẩu
,
đẩu
蔸
:
đâu
篼
:
đâu
兜
:
đâu
丟
:
đâu
厾
:
huyền
,
đâu
,
huyện
(常用字)
丟
:
đâu
兜
:
đâu
丟
:
đâu
篼
:
đâu
喃字
:
đâu
兠
:
đâu
:
đâu
丟
:
đốc
,
điêu
,
đâu
兜
:
đâu
:
đâu
:
đâu
:
đâu
蔸
:
đâu
篼
:
đâu
丟
:
đâu
厾
:
đâu
User:Wjcd/paro/dau
釋義
編輯
漢字: 丟 兠 蔸 銩 銩 㿡 篼 厾 丟 㨮 唗 兜
某處;何處;到處,處處