首頁
隨機
登入
設定
贊助
關於維基詞典
免責聲明
搜尋
分類
:
越南語 時間
語言
監視
編輯
編輯分類資料
最近更改
分類
»
所有語言
»
越南語
»
主題
»
時間
與
時間
有關的越南語詞彙。
子分類
此分類包含以下 2 個子分類,共 2 個。
計
越南語 計時
(3 個分類)
週
越南語 週期事件
(3 個分類)
「越南語 時間」分類的頁面
此分類包含以下 24 個頁面,共 24 個。
B
bây giờ
C
cận đại
cổ đại
D
dạo này
G
giờ Dần
giờ Dậu
giờ hành chính
giờ Hợi
giờ Mão
giờ Mùi
giờ Ngọ
giờ Sửu
giờ Thân
giờ Thìn
giờ Tí
giờ Tị
giờ Tuất
H
hiện tại
Q
quá khứ
T
thập kỉ
thập niên
thời gian biểu
trọng hạ
tương lai