首頁
隨機
登入
設定
贊助
關於維基詞典
免責聲明
搜尋
bênh
語言
監視
編輯
目次
1
越南語
1.1
發音
1.2
釋義
1.3
例
越南語
編輯
發音
編輯
北部方言(河內):
[ˀɓɜjŋ̟˧˧]
中部方言(順化):
[ˀɓen˧˥]
南部方言(西貢):
[ˀɓɜːn˧˧]
喃字
兵
:
banh
,
bịnh
,
binh
,
bình
,
bênh
𦛼
:
bênh
相似國語字
bênh
bệnh
bềnh
釋義
編輯
袒護,偏袒,護短
例
編輯
bấp bênh
①動盪不安 ②波動 ③[雜技]幌板
bênh bè
辯解,申辯
bênh vực quyền lợi của nhân dân lao động 維護勞動人民的利益
bênh vực
①維護 ②袒護,偏袒
cầu bập bênh
蹺蹺板
giá cả bấp bênh
價格波動 物價波動
nổi lênh bênh
飄浮不定