bước
越南語
編輯發音
編輯
喃字
釋義
編輯漢字: 北 𨀈
- 步伐
- 移步
- 步驟
- 境遇
- 滾蛋
組詞
編輯- bước bước nữa 指寡婦再嫁
- bước cao bước thấp 深一腳,淺一腳;坎坷不平
- bước chân ①移步 ②動身
- Bước công 工序
- bước đầu 初步,開端,開頭,起先
- bước đệm 過渡階段
- bước đi lịch bịch, nặng nề 噠噠地拖着沉重的步伐
- bước đi 步驟
- bước đường cùng 窮途末路
- bước đường ①路程,進程 ②地步,境地
- bước hụt 失足
- bước khoan 寬步,緩步
- bước khỏi 離開
- bước lạc loài 漂泊生涯
- bước lần theo con sông 沿着河邊走
- bước lui 後退
- bước lui 後退
- bước một ①一步步 ②按部就班 ③逐步
- bước ngoặt lịch sử 歷史性的轉折
- bước ngoặt 轉折點
- bước nhảy vọt 大躍進,大飛躍
- bước qua 步入,跨入
- bước răng 螺距
- bước rãnh 節距
- bước rảo 匆匆而行
- bước sang năm 2000 進入2000年
- bước sang 步入,跨入,轉入,進入
- bước sau 下一步
- bước sóng 波長
- bước tiến 前進,進步
- bước tiếp theo 下一步
- bước trang 跳轉頁面
- bước vào hoạt động 投入使用
- bước vào sản xuất 投入生產 , 投產
- bước vào trang cuối 跳轉尾頁
- bước vào trang đầu tiên 跳轉首頁
- bước vào 步入
- bút chứng bước đầu 初步的證據
- cách bước trang 翻頁方式
- cất bước ①舉步,邁步 ②起程
- cày bước 步犁
- chậm bước ①緩步 ②遲到,遲誤
- đều bước 齊步走(口令)
- đi bước nữa [俗]改嫁
- điện lưu bước đi 跨步電流
- dừng bước 停步 止步
- kế toán giá thành từng bước 分步成本會計
- lạc bước 迷途 流落 走錯路 失足
- lỡ bước 失足 罹難 糟不幸
- lùi bước trước khó khăn 向困難低頭
- lùi bước 後退 退讓 讓步
- một bước chân đi, mười bước chân lại 走一步,退十步(形容猶豫不決)
- nhẹ bước thang mây 平步青雲
- nhẹ bước 腳步輕 輕易達到
- nhỡ bước 失足 罹難 遭不幸
- nhường bước 讓步
- nước bước 步伐 步驟
- phân tích bước đầu 初步分析
- phương pháp tính giá thành từng bước 分佈成本計算法
- rấn bước 大踏步前進
- rảo bước 疾行 快步走
- sa cơ lỡ bước 失意 陷入逆境 遇到不幸
- sánh bước 並肩而行
- sơ đồ các bước lập trình 流程圖 工藝程序圖
- Thẻ trong tổ(bước công) 工序卡片
- Trắc nghiệm thất bại,xin bấm phím trên vào bước tiếp theo! 測試失敗,按上鍵到下一步!
- Trắc nghiệm Ui thành công, xin bấm phím trên đóng BT và vào bước tiếp theo! Ui測試通過,按上鍵關閉藍牙並且進入下一步!
- trùn bước 裹足不前 灰心 泄氣
- từng bước 逐步地 有步驟地