越南語 編輯

發音 編輯

  • 北部方言(河內):
  • 中部方言(順化):
  • 南部方言(西貢):

釋義 編輯

  1. 粉,面,粉末
  2. 澱粉質
  3. 粉狀物

編輯

  • bã bột 粉渣
  • băng bột thạch cao 石膏繃帶
  • bơm phun thuốc bột 噴粉器
  • bồng bột ①蓬勃 ②[俗]逞能,短暫的熱情
  • bột bán 西米,沙穀米
  • bột báng 桄榔粉
  • Bột ca cao nhão, đã hoặc chưa khử chất béo 可可膏,不論是否脫脂
  • Bột ca cao, chưa pha thêm đường hay chất ngọt khác 未加糖或其他甜物質的可可粉
  • bột cary 咖喱粉
  • bột củ năn 荸薺粉
  • bột củ sen 藕粉
  • bột đá 滑石粉
  • bột đậu 豆粉
  • bột gạo 米粉
  • bột giặt 洗衣粉
  • bột giấy 紙漿
  • Bột hóa thạch silic (ví dụ: đất tảo cát, tripolite và diatomite) và đất silic tương tự, đã hoặc chưa nung, có trọng lượng riêng không quá 1 硅質化石粉(例如各種硅藻土)類似的硅質土,不論是否煅燒,其表觀比重不超過1
  • bột huỳnh quang 螢光粉
  • bột kẽm trắng 白鋅粉
  • bột khoai 甘薯粉
  • bột khởi 奮起,崛起
  • bột lọc 澱粉
  • Bột lọt từ trên sàng xuống. 粉從篩子裡漏了下來
  • bột mài 拋光粉 研磨粉 打磨粉
  • bột màu 水彩
  • bột máu 血漿粉
  • bột màu nước 水彩顏料
  • bột màu thực phẩm 食用色素
  • bột mì 麵粉
  • bột mì chính 味精
  • Bột mịn và bột thô từ các loại hạt hoặc quả có dầu, trừ bột và bột thô từ hạt mù tạt 含油的其他子仁或果實的細粉及粗粉,但芥子粉及粗粉除外
  • Bột mỳ hoặc bột meslin 麵粉或混合麥粉
  • bột mỳ-chính 味精
  • Bột này nhuyễn lắm. 這粉很細
  • bột ngọt 味精
  • Bột ngũ cốc, trừ bột mỳ hoặc bột meslin 穀物粉,麵粉或混合麥粉除外
  • bột nhão nước 麵筋
  • bột nhồi 粉團,麵團
  • bột phân chất 分離劑
  • bột phòng rỉ 滑石粉
  • bột rấm 水磨糯米粉
  • bột sam 面丸
  • bột sơn 漆粉,顏料
  • bột sữa 奶粉
  • bột sữa đậu nành 豆奶粉
  • bột tạt 芥末
  • bột tẩy 去污粉
  • bột xám đen 黑灰
  • Bột, bột mịn và bột thô, chế biến từ các loại rau đậu khô thuộc nhóm 07.13, từ cọ sa-gô hoặc từ rễ, củ hoặc thân củ thuộc nhóm 07.14 hoặc từ các sản phẩm thuộc chương 8 用稅號07.13的干蔬豆、稅號07.14的西谷莖髓或植物根莖、球根或塊莖或第八章的產品製成的粉、細粉及粗粉
  • cá bột 魚花,小魚
  • Các sản phẩm từ tinh bột sắn, và sản phẩm thay thế chế biến từ tinh bột, ở dạng mảnh, hạt, bột xay, bột rây hay các dạng tương tự 木薯澱粉和澱粉製成的澱粉代用品,片、粒、粉或類似形狀
  • cán bột 擀麵
  • cát bột 粉沙
  • chân chỉ hạt bột ①流蘇 ②循規蹈矩
  • chất bột 澱粉
  • chè bột mì 麵茶
  • chết đuối vớ phải bột 撈稻草,徒勞無益
  • công tử bột 花花公子
  • Da và các bộ phận khác của loài chim, có lông vũ hoặc lông tơ, lông vũ và các phần của lông vũ (đã hoặc chưa cất tỉa) và lông tơ, mới chỉ rửa sạch, khử trùng hoặc xử lý để bảo quản; bột và phế liệu từ lông vũ hoặc các phần khác của lông vũ 帶有羽毛或羽絨的鳥皮及鳥體其他部分,羽毛及不完整羽毛(不論是否修邊)、羽絨,僅經洗滌、消毒或為了保藏而作過處理;羽毛或不完整羽毛的粉末及廢料
  • hàng dạng bột 粉狀貨物
  • Hộp bột than truyền thanh 炭粒傳聲筒
  • Hublong (hoa bia), tươi hoặc khô, đã hoặc chưa nghiền, xay thành bột mịn hoặc ở dạng bột viên; phấn hoa bia 鮮或干的啤酒花(Hublong),不論是否研磨成細粉或團粒;蛇麻腺
  • Khô dầu và phế liệu rắn khác, đã hoặc chưa xay hay ở dạng bột viên, thu được từ quá trình chiết suất dầu lạc 提煉花生油所得的油渣餅及其他固體殘渣,不論是否碾磨或製成團粒
  • Khô dầu và phế liệu rắn khác, đã hoặc chưa xay hay ở dạng bột viên, thu được từ quá trình chiết suất mỡ hoặc dầu thực vật, trừ các loại thuộc nhóm 23.04 hoặc 23.05 稅號23.04或23.05以外的提煉植物油脂所得的油渣餅及其他固體殘渣,不論是否碾磨或製成團粒
  • Khô dầu và phế liệu rắn khác, đã hoặc chưa xay hoặc ở dạng bột viên, thu được từ quá trình chiết suất dầu đậu tương 提煉豆油所得的油渣餅及其他固體殘渣,不論是否碾磨或製成團粒
  • Khoai tây, dạng bột, bột thô, bột mịn, mảnh lát, hạt và bột viên 馬鈴薯的粉末、粗粉、細粉、粉片、顆粒及團粒
  • lợn bột 肥豬(閹豬)
  • luyện kim bột 粉末冶金
  • màu bột 彩粉 水粉畫 廣告顏料
  • máy phun thuốc bột 噴粉器
  • Men [hoạt động hoặc ỳ (men khô)]; các vi sinh đơn bào khác ngừng hoạt động (nhưng không bao gồm các loại vắc xin thuộc nhóm 30.02); bột nở đã pha chế 酵母(活性或非活性);已死亡的其他單細胞微生物(不包括稅號30.02的疫苗);發酵粉
  • nẹp cặp thạch cao,bó bột thạch cao 石膏夾板
  • ngào bột mì 和面
  • Ngũ cốc dạng tấm, dạng bột thô và bột viên 穀物的粗粒、粗粉及團粉
  • Nguyên liệu thực vật và phế thải thực vật, phế liệu thực vật và sản phẩm phụ từ thực vật, ở dạng bột viên hoặc không ở dạng bột viên, loại dùng trong chăn nuôi động vật, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác 動物飼料用的其他稅號未列名的植物原料、廢料、殘渣及副產品,不論是否製成團粒
  • nhào bột làm bánh 和面做餅
  • nhồi bột mì 揉面
  • Nước sốt và các chế phẩm làm nước sốt; đồ gia vị hỗn hợp và bột canh hỗn hợp; bột mịn và bột thô từ hạt mù tạt và mù tạt đã chế biến 調味汁及其製品;混合調味品及混合湯粉;芥子細粉、粗粉及其調製品
  • Rau khô, ở dạng nguyên, cắt, thái lát, vụn hoặc ở dạng bột, nhưng chưa chế biến thêm 干蔬菜,整個、切塊、切片、破碎或製成粉狀,但未經進一步加工
  • Sắn, củ dong, củ lan, A-ti-sô Jerusalem, khoai lang, các loại củ và rễ tương tự có hàm lượng bột hoặc i-nu-lin cao, tươi, ướp lạnh, đông lạnh hoặc khô, đã hoặc chưa thái lát hoặc làm thành dạng viên; lõi cây cọ sa-gô 鮮、冷、凍或干的木薯、竹芋、蘭科植物塊莖、菊芋、甘薯及含有高澱粉或菊粉的類似根莖,不論是否切片或製成團粒;西谷莖髓
  • sú bột mì 和面
  • sữa bột 奶粉
  • sữa bột bỏ bơ 脫脂奶粉
  • sữa bột không bỏ bơ 全脂奶粉
  • tẽ bột 濾粉 淘粉
  • Thịt và phụ phẩm dạng thịt ăn được sau giết mổ, muối, ngâm nước muối, sấy khô, hun khói; bột mịn và bột thô ăn được từ thịt hoặc từ phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ 可食用的肉及食用雜碎,鹽醃、鹽漬、干或熏的;可供食用的肉或雜碎的細粉、粗粉
  • thuốc bột 藥粉,藥麵兒
  • tinh bột 精粉 澱粉
  • vôi bột 石灰粉
  • Xương và lõi sừng, chưa xử lý, đã khử mỡ, sơ chế (nhưng chưa cắt thành hình), xử lý bằng axit hoặc khử gelatin; bột và phế liệu từ các sản phẩm trên 骨及角柱,未經加工或經脫脂、簡單整理(但未切割成形),酸處理或脫膠;上述產品的粉末及廢料