首頁
隨機
登入
設定
贊助
關於維基詞典
免責聲明
搜尋
bụt
語言
監視
編輯
目次
1
越南語
1.1
發音
1.2
釋義
1.3
組詞
越南語
編輯
發音
編輯
北部方言(河內):
[ˀɓuʔt̚˧ˀ˨ʔ]
中部方言(順化):
[ˀɓuʔk̚˨ˀ˨ʔ]
南部方言(西貢):
[ˀɓuʔk͡p̚˨ˀ˧ʔ]
喃字
𠍤
:
bụt
桲
:
vụt
,
bụt
,
vọt
,
bột
:
bụt
荸
:
mụt
,
bụt
,
bột
孛
:
vút
,
bụt
,
bột
侼
:
bụt
,
bột
User:Wjcd/paro/but
釋義
編輯
漢字:桲 荸 孛 侼 𠍤
佛,菩薩
組詞
編輯
bệ chưa nặn đã nặn bụt
未築佛壇先塑佛像(喻前後倒置)
bụt nhiều oản ít
佛多糕少,僧多粥少
cây dâm bụt
扶桑,朱槿
cửa bụt
佛門
dâm bụt
扶桑 朱槿
gần chùa gọi bụt bằng anh
熟人不拘禮 (近廟稱佛為兄)
hoa dâm bụt
扶桑花
làng như bụt
菩薩心腸
ông bụt
泥菩薩