boong
英語
編輯發音
編輯- 〈貶〉 澳洲土著。(特別指醉醺醺、思想混亂、行為詭異、被人鄙視的土著)
越南語
編輯發音
編輯- 北部方言(河內):
- 中部方言(順化):
- 南部方言(西貢):
釋義
編輯- 船板,甲板,艙面
組詞
編輯- boong boong 噹噹(鐘聲)
- boong đài bằng 平台甲板
- boong tàu 甲板
- boong-ke ①地下工事,暗堡,地堡 ②圓柱形或漏斗形貯藏箱,燃料艙
- buồng boong 甲板室
- điều khoản trên boong 艙麵條款
- Đường lý thuyết boong tàu 甲板理論線
- Đường lý thuyết dọc của boong tàu 甲板縱桁理論線
- hàng chở trên boong(tàu) 艙面貨物 甲板貨物
- hàng trên boong 甲板貨物
- hàng trên boong tàu 艙面貨物
- Khung cốt boong tàu 甲板構架
- mức vận phí hàng trên boong 甲板貨物運費
- rủi ro hàng trên boong do chủ hàng chịu 艙面貨物由貨主承擔風險
- rủi ro trên boong 艙面風險
- vận đơn hàng trên boong 甲板貨提單