漢越詞,來自政黨,包含政與黨,源自日語 政党 (seitō)。
chính đảng
- đảng (「黨,政黨」)之同義詞}
Đây là tiêu chuẩn cơ bản để xem xét một đảng có phải là chính đảng Mác-xít hay không và là tiêu chuẩn hàng đầu để xác định bản chất giai cấp công nhân của Đảng.- 這是衡量政黨是否為馬克思主義政黨的標準,也是衡量政黨是否為工人階級政黨的標準。
- 通常表示「政黨」的詞是單音節的 đảng。可以使用 chính đảng 來強調「政治」意義,與 đảng 的「組織、團體」意義相對;使用雙音節詞也可能只是為了增加語言的優雅流暢。
- 不應和 Dân - Chính - Đảng (「人、政府、黨」) 混淆。