首頁
隨機
登入
設定
贊助
關於維基詞典
免責聲明
搜尋
chầu
語言
監視
編輯
越南語
編輯
發音
編輯
北部方言(河內):
[ṯɕɜw˨˩]
invalid IPA characters (ṯ)
中部方言(順化):
[ṯɕɜw˧˧]
invalid IPA characters (ṯ)
南部方言(西貢):
[c̻ɜw˨˩]
喃字
𠎫
:
chầu
嘲
:
ràu
,
thều
,
nhào
,
chầu
,
trều
,
chiều
,
trêu
,
dàu
,
trào
,
rầu
,
chào
朝
:
triều
,
chìu
,
giàu
,
giầu
,
chầu
,
trều
,
dèo
,
chiều
,
triêu
,
trèo
,
tràu
,
trào
,
chào
𨗛
:
dạo
,
chèo
,
chầu
:
chầu
相似國語字
chau
chầu
chậu
châu
chấu
cháu
chẫu
chảu
chẩu
釋義
編輯
漢字: 𨗛 朝 嘲 𠎫
一次,一回,一頓,一趟,一疊
外加,加添
湊集
翹起