首頁
隨機
登入
設定
贊助
關於維基詞典
免責聲明
搜尋
chẩn
語言
監視
編輯
越南語
編輯
發音
編輯
北部方言(河內):
[ṯɕɜn˧˩]
invalid IPA characters (ṯ)
中部方言(順化):
[ṯɕɜŋ˧˩]
invalid IPA characters (ṯ)
南部方言(西貢):
[c̻ɜŋ˨˦]
漢越音
縜
:
chẩn
,
vận
鬒
:
chẩn
,
chân
眕
:
chẩn
袗
:
chẩn
,
chân
縝
:
trẩn
,
chẩn
縝
:
chẩn
𦙳
:
chẩn
振
:
chẩn
,
chấn
,
chân
抮
:
chẩn
,
hiển
,
thốt
㐱
:
chẩn
搷
:
chẩn
,
điền
疹
:
chẩn
診
:
chẩn
紾
:
khẩn
,
chẩn
,
diễn
槇
:
chẩn
,
chỉ
,
điên
,
thị
𧭉
:
chẩn
賑
:
chẩn
診
:
chẩn
賑
:
trẩn
,
chẩn
稹
:
chẩn
,
chân
,
thời
胗
:
chẩn
,
chân
,
châm
槙
:
chẩn
,
điên
畛
:
chẩn
,
chân
𣍧
:
chẩn
𦢈
:
chẩn
姫
:
chẩn
黰
:
chẩn
,
chấn
,
chân
晳
:
chẩn
,
chế
,
tích
,
triết
軫
:
chẩn
軫
:
chẩn
(常用字)
軫
:
chẩn
賑
:
chẩn
黰
:
chẩn
鬒
:
chẩn
袗
:
chẩn
,
chân
疹
:
chẩn
畛
:
chẩn
診
:
chẩn
縝
:
chẩn
紾
:
chẩn
,
diễn
喃字
鬒
:
chẩn
眕
:
chẩn
袗
:
chẩn
,
chân
縝
:
chẩn
,
vấn
縝
:
chẩn
振
:
chớn
,
chạn
,
chan
,
chận
,
chấn
,
dấn
,
thắn
,
chẩn
,
chắn
,
chán
,
chặn
,
chẵn
,
xắn
,
nấn
,
sán
,
xấn
抮
:
chẩn
搷
:
chăn
,
chẩn
,
xăn
,
đền
,
xắn
,
điền
疹
:
chẩn
診
:
chẩn
紾
:
chẩn
槇
:
chẩn
,
điên
賑
:
chẩn
診
:
chẩn
賑
:
chẩn
稹
:
chẩn
,
chân
胗
:
chẩn
槙
:
chẩn
,
điên
畛
:
chẩn
,
chân
姫
:
chẩn
黰
:
đen
,
chẩn
軫
:
chẩn
軫
:
chẩn
,
chẵn
,
chỉn
相似國語字
chan
chăn
chặn
chấn
chạn
chắn
chẩn
chán
chẵn
chần
chàn
chằn
chân
chận
釋義
編輯
賑濟
診視
疹