首頁
隨機
登入
設定
贊助
關於維基詞典
免責聲明
搜尋
chừa
語言
監視
編輯
越南語
編輯
發音
編輯
北部方言(河內):
Lua錯誤 在Module:IPA/templates的第6行:attempt to call local 'U' (a nil value)
中部方言(順化):
Lua錯誤 在Module:IPA/templates的第6行:attempt to call local 'U' (a nil value)
南部方言(西貢):
Lua錯誤 在Module:IPA/templates的第6行:attempt to call local 'U' (a nil value)
喃字
徐
:
từ
,
chừa
,
xờ
,
dờ
,
thờ
,
chờ
,
giờ
除
:
trừ
,
chừa
,
khừ
,
hờ
,
dơ
,
xờ
,
dờ
,
chờ
,
chừ
,
giờ
相似國語字
chua
chưa
chứa
chúa
chữa
chũa
chửa
chùa
chừa
釋義
編輯
漢字:除 徐
改過,戒絕,留空,迴避